Có 2 kết quả:
蹦跶 bèng da ㄅㄥˋ • 蹦躂 bèng da ㄅㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bounce
(2) to jump
(3) to hop
(4) also variant of 蹦達|蹦达[beng4 da2]
(2) to jump
(3) to hop
(4) also variant of 蹦達|蹦达[beng4 da2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bounce
(2) to jump
(3) to hop
(4) also variant of 蹦達|蹦达[beng4 da2]
(2) to jump
(3) to hop
(4) also variant of 蹦達|蹦达[beng4 da2]
Bình luận 0